Franc Thụy Sĩ sang Denar Macedonia

Đổi tiền CHF sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
62.876,20 mkd

SFr.1,000 CHF = ден62,88 MKD

Mid-market exchange rate at 12:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Denar Macedonia
1 CHF62.87620 MKD
5 CHF314.38100 MKD
10 CHF628.76200 MKD
20 CHF1,257.52400 MKD
50 CHF3,143.81000 MKD
100 CHF6,287.62000 MKD
250 CHF15,719.05000 MKD
500 CHF31,438.10000 MKD
1000 CHF62,876.20000 MKD
2000 CHF125,752.40000 MKD
5000 CHF314,381.00000 MKD
10000 CHF628,762.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc Thụy Sĩ
1 MKD0.01590 CHF
5 MKD0.07952 CHF
10 MKD0.15904 CHF
20 MKD0.31809 CHF
50 MKD0.79522 CHF
100 MKD1.59043 CHF
250 MKD3.97608 CHF
500 MKD7.95215 CHF
1000 MKD15.90430 CHF
2000 MKD31.80860 CHF
5000 MKD79.52150 CHF
10000 MKD159.04300 CHF