5 Denar Macedonia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MKD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mkd
0,08 chf

ден1,000 MKD = SFr.0,01589 CHF

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc Thụy Sĩ
1 MKD0.01589 CHF
5 MKD0.07944 CHF
10 MKD0.15888 CHF
20 MKD0.31776 CHF
50 MKD0.79441 CHF
100 MKD1.58882 CHF
250 MKD3.97205 CHF
500 MKD7.94410 CHF
1000 MKD15.88820 CHF
2000 MKD31.77640 CHF
5000 MKD79.44100 CHF
10000 MKD158.88200 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Denar Macedonia
1 CHF62.93980 MKD
5 CHF314.69900 MKD
10 CHF629.39800 MKD
20 CHF1,258.79600 MKD
50 CHF3,146.99000 MKD
100 CHF6,293.98000 MKD
250 CHF15,734.95000 MKD
500 CHF31,469.90000 MKD
1000 CHF62,939.80000 MKD
2000 CHF125,879.60000 MKD
5000 CHF314,699.00000 MKD
10000 CHF629,398.00000 MKD