50 Franc Thụy Sĩ sang Denar Macedonia

Đổi tiền CHF sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
3.184,63 mkd

1,000 CHF = 63,69 MKD

Mid-market exchange rate at 01:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Denar Macedonia
1 CHF63.69260 MKD
5 CHF318.46300 MKD
10 CHF636.92600 MKD
20 CHF1,273.85200 MKD
50 CHF3,184.63000 MKD
100 CHF6,369.26000 MKD
250 CHF15,923.15000 MKD
500 CHF31,846.30000 MKD
1000 CHF63,692.60000 MKD
2000 CHF127,385.20000 MKD
5000 CHF318,463.00000 MKD
10000 CHF636,926.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc Thụy Sĩ
1 MKD0.01570 CHF
5 MKD0.07850 CHF
10 MKD0.15700 CHF
20 MKD0.31401 CHF
50 MKD0.78502 CHF
100 MKD1.57004 CHF
250 MKD3.92510 CHF
500 MKD7.85020 CHF
1000 MKD15.70040 CHF
2000 MKD31.40080 CHF
5000 MKD78.50200 CHF
10000 MKD157.00400 CHF