100 Denar Macedonia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MKD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mkd
1,58 chf

1,000 MKD = 0,01577 CHF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc Thụy Sĩ
1 MKD0.01577 CHF
5 MKD0.07885 CHF
10 MKD0.15770 CHF
20 MKD0.31540 CHF
50 MKD0.78850 CHF
100 MKD1.57700 CHF
250 MKD3.94250 CHF
500 MKD7.88500 CHF
1000 MKD15.77000 CHF
2000 MKD31.54000 CHF
5000 MKD78.85000 CHF
10000 MKD157.70000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Denar Macedonia
1 CHF63.41140 MKD
5 CHF317.05700 MKD
10 CHF634.11400 MKD
20 CHF1,268.22800 MKD
50 CHF3,170.57000 MKD
100 CHF6,341.14000 MKD
250 CHF15,852.85000 MKD
500 CHF31,705.70000 MKD
1000 CHF63,411.40000 MKD
2000 CHF126,822.80000 MKD
5000 CHF317,057.00000 MKD
10000 CHF634,114.00000 MKD