Leu Romania sang Denar Macedonia

Đổi tiền RON sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
12.371,70 mkd

L1,000 RON = ден12,37 MKD

Mid-market exchange rate at 11:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Denar Macedonia
1 RON12.37170 MKD
5 RON61.85850 MKD
10 RON123.71700 MKD
20 RON247.43400 MKD
50 RON618.58500 MKD
100 RON1,237.17000 MKD
250 RON3,092.92500 MKD
500 RON6,185.85000 MKD
1000 RON12,371.70000 MKD
2000 RON24,743.40000 MKD
5000 RON61,858.50000 MKD
10000 RON123,717.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Leu Romania
1 MKD0.08083 RON
5 MKD0.40415 RON
10 MKD0.80830 RON
20 MKD1.61660 RON
50 MKD4.04149 RON
100 MKD8.08298 RON
250 MKD20.20745 RON
500 MKD40.41490 RON
1000 MKD80.82980 RON
2000 MKD161.65960 RON
5000 MKD404.14900 RON
10000 MKD808.29800 RON