Euro sang Denar Macedonia

Đổi tiền EUR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
61.487 mkd

€1,000 EUR = ден61,49 MKD

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Denar Macedonia
1 EUR61.48700 MKD
5 EUR307.43500 MKD
10 EUR614.87000 MKD
20 EUR1,229.74000 MKD
50 EUR3,074.35000 MKD
100 EUR6,148.70000 MKD
250 EUR15,371.75000 MKD
500 EUR30,743.50000 MKD
1000 EUR61,487.00000 MKD
2000 EUR122,974.00000 MKD
5000 EUR307,435.00000 MKD
10000 EUR614,870.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Euro
1 MKD0.01626 EUR
5 MKD0.08132 EUR
10 MKD0.16264 EUR
20 MKD0.32527 EUR
50 MKD0.81318 EUR
100 MKD1.62636 EUR
250 MKD4.06590 EUR
500 MKD8.13180 EUR
1000 MKD16.26360 EUR
2000 MKD32.52720 EUR
5000 MKD81.31800 EUR
10000 MKD162.63600 EUR