Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Denar Macedonia

Đổi tiền TRY sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
1.762,91 mkd

TL1,000 TRY = ден1,763 MKD

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Denar Macedonia
1 TRY1.76291 MKD
5 TRY8.81455 MKD
10 TRY17.62910 MKD
20 TRY35.25820 MKD
50 TRY88.14550 MKD
100 TRY176.29100 MKD
250 TRY440.72750 MKD
500 TRY881.45500 MKD
1000 TRY1,762.91000 MKD
2000 TRY3,525.82000 MKD
5000 TRY8,814.55000 MKD
10000 TRY17,629.10000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MKD0.56725 TRY
5 MKD2.83622 TRY
10 MKD5.67245 TRY
20 MKD11.34490 TRY
50 MKD28.36225 TRY
100 MKD56.72450 TRY
250 MKD141.81125 TRY
500 MKD283.62250 TRY
1000 MKD567.24500 TRY
2000 MKD1,134.49000 TRY
5000 MKD2,836.22500 TRY
10000 MKD5,672.45000 TRY