50 Đô-la Mỹ sang Denar Macedonia

Đổi tiền USD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
2.871,15 mkd

$1,000 USD = ден57,42 MKD

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Denar Macedonia
1 USD57.42310 MKD
5 USD287.11550 MKD
10 USD574.23100 MKD
20 USD1,148.46200 MKD
50 USD2,871.15500 MKD
100 USD5,742.31000 MKD
250 USD14,355.77500 MKD
500 USD28,711.55000 MKD
1000 USD57,423.10000 MKD
2000 USD114,846.20000 MKD
5000 USD287,115.50000 MKD
10000 USD574,231.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Mỹ
1 MKD0.01741 USD
5 MKD0.08707 USD
10 MKD0.17415 USD
20 MKD0.34829 USD
50 MKD0.87073 USD
100 MKD1.74146 USD
250 MKD4.35365 USD
500 MKD8.70730 USD
1000 MKD17.41460 USD
2000 MKD34.82920 USD
5000 MKD87.07300 USD
10000 MKD174.14600 USD