10 nghìn Denar Macedonia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MKD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mkd
173,07 usd

1,000 MKD = 0,01731 USD

Mid-market exchange rate at 09:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Mỹ
1 MKD0.01731 USD
5 MKD0.08653 USD
10 MKD0.17307 USD
20 MKD0.34613 USD
50 MKD0.86533 USD
100 MKD1.73066 USD
250 MKD4.32665 USD
500 MKD8.65330 USD
1000 MKD17.30660 USD
2000 MKD34.61320 USD
5000 MKD86.53300 USD
10000 MKD173.06600 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Denar Macedonia
1 USD57.78130 MKD
5 USD288.90650 MKD
10 USD577.81300 MKD
20 USD1,155.62600 MKD
50 USD2,889.06500 MKD
100 USD5,778.13000 MKD
250 USD14,445.32500 MKD
500 USD28,890.65000 MKD
1000 USD57,781.30000 MKD
2000 USD115,562.60000 MKD
5000 USD288,906.50000 MKD
10000 USD577,813.00000 MKD