10 nghìn Đô-la Mỹ sang Denar Macedonia

Đổi tiền USD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
573.857 mkd

$1,000 USD = ден57,39 MKD

Mid-market exchange rate at 11:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Denar Macedonia
1 USD57.38570 MKD
5 USD286.92850 MKD
10 USD573.85700 MKD
20 USD1,147.71400 MKD
50 USD2,869.28500 MKD
100 USD5,738.57000 MKD
250 USD14,346.42500 MKD
500 USD28,692.85000 MKD
1000 USD57,385.70000 MKD
2000 USD114,771.40000 MKD
5000 USD286,928.50000 MKD
10000 USD573,857.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Mỹ
1 MKD0.01743 USD
5 MKD0.08713 USD
10 MKD0.17426 USD
20 MKD0.34852 USD
50 MKD0.87130 USD
100 MKD1.74259 USD
250 MKD4.35648 USD
500 MKD8.71295 USD
1000 MKD17.42590 USD
2000 MKD34.85180 USD
5000 MKD87.12950 USD
10000 MKD174.25900 USD