10 Đô-la Mỹ sang Denar Macedonia

Đổi tiền USD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
570,60 mkd

1,000 USD = 57,06 MKD

Mid-market exchange rate at 07:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Denar Macedonia
1 USD57.05990 MKD
5 USD285.29950 MKD
10 USD570.59900 MKD
20 USD1,141.19800 MKD
50 USD2,852.99500 MKD
100 USD5,705.99000 MKD
250 USD14,264.97500 MKD
500 USD28,529.95000 MKD
1000 USD57,059.90000 MKD
2000 USD114,119.80000 MKD
5000 USD285,299.50000 MKD
10000 USD570,599.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Mỹ
1 MKD0.01753 USD
5 MKD0.08763 USD
10 MKD0.17526 USD
20 MKD0.35051 USD
50 MKD0.87627 USD
100 MKD1.75255 USD
250 MKD4.38138 USD
500 MKD8.76275 USD
1000 MKD17.52550 USD
2000 MKD35.05100 USD
5000 MKD87.62750 USD
10000 MKD175.25500 USD