Đô-la Mỹ sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền USD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
83.266,60 btn

1,000 USD = 83,27 BTN

Mid-market exchange rate at 18:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ngultrum Bhutan
1 USD83.26660 BTN
5 USD416.33300 BTN
10 USD832.66600 BTN
20 USD1,665.33200 BTN
50 USD4,163.33000 BTN
100 USD8,326.66000 BTN
250 USD20,816.65000 BTN
500 USD41,633.30000 BTN
1000 USD83,266.60000 BTN
2000 USD166,533.20000 BTN
5000 USD416,333.00000 BTN
10000 USD832,666.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Mỹ
1 BTN0.01201 USD
5 BTN0.06005 USD
10 BTN0.12010 USD
20 BTN0.24019 USD
50 BTN0.60048 USD
100 BTN1.20096 USD
250 BTN3.00240 USD
500 BTN6.00480 USD
1000 BTN12.00960 USD
2000 BTN24.01920 USD
5000 BTN60.04800 USD
10000 BTN120.09600 USD