Lev Bungari sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền BGN sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
45.607,20 btn

лв1,000 BGN = Nu.45,61 BTN

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ngultrum Bhutan
1 BGN45.60720 BTN
5 BGN228.03600 BTN
10 BGN456.07200 BTN
20 BGN912.14400 BTN
50 BGN2,280.36000 BTN
100 BGN4,560.72000 BTN
250 BGN11,401.80000 BTN
500 BGN22,803.60000 BTN
1000 BGN45,607.20000 BTN
2000 BGN91,214.40000 BTN
5000 BGN228,036.00000 BTN
10000 BGN456,072.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lev Bungari
1 BTN0.02193 BGN
5 BTN0.10963 BGN
10 BTN0.21926 BGN
20 BTN0.43853 BGN
50 BTN1.09632 BGN
100 BTN2.19264 BGN
250 BTN5.48160 BGN
500 BTN10.96320 BGN
1000 BTN21.92640 BGN
2000 BTN43.85280 BGN
5000 BTN109.63200 BGN
10000 BTN219.26400 BGN