Rupee Ấn Độ sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền INR sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
10.000,20 btn

₹1,000 INR = Nu.1,000 BTN

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ngultrum Bhutan
1 INR1.00002 BTN
5 INR5.00010 BTN
10 INR10.00020 BTN
20 INR20.00040 BTN
50 INR50.00100 BTN
100 INR100.00200 BTN
250 INR250.00500 BTN
500 INR500.01000 BTN
1000 INR1,000.02000 BTN
2000 INR2,000.04000 BTN
5000 INR5,000.10000 BTN
10000 INR10,000.20000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rupee Ấn Độ
1 BTN0.99998 INR
5 BTN4.99988 INR
10 BTN9.99976 INR
20 BTN19.99952 INR
50 BTN49.99880 INR
100 BTN99.99760 INR
250 BTN249.99400 INR
500 BTN499.98800 INR
1000 BTN999.97600 INR
2000 BTN1,999.95200 INR
5000 BTN4,999.88000 INR
10000 BTN9,999.76000 INR