10 Rupee Ấn Độ sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền INR sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
9,99 btn

1,000 INR = 0,9991 BTN

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ngultrum Bhutan
1 INR0.99911 BTN
5 INR4.99554 BTN
10 INR9.99107 BTN
20 INR19.98214 BTN
50 INR49.95535 BTN
100 INR99.91070 BTN
250 INR249.77675 BTN
500 INR499.55350 BTN
1000 INR999.10700 BTN
2000 INR1,998.21400 BTN
5000 INR4,995.53500 BTN
10000 INR9,991.07000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rupee Ấn Độ
1 BTN1.00089 INR
5 BTN5.00445 INR
10 BTN10.00890 INR
20 BTN20.01780 INR
50 BTN50.04450 INR
100 BTN100.08900 INR
250 BTN250.22250 INR
500 BTN500.44500 INR
1000 BTN1,000.89000 INR
2000 BTN2,001.78000 INR
5000 BTN5,004.45000 INR
10000 BTN10,008.90000 INR