Đô-la Hồng Kông sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền HKD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
10.665,10 btn

1,000 HKD = 10,67 BTN

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Ngultrum Bhutan
100 HKD1,066.51000 BTN
200 HKD2,133.02000 BTN
300 HKD3,199.53000 BTN
500 HKD5,332.55000 BTN
1000 HKD10,665.10000 BTN
2000 HKD21,330.20000 BTN
2500 HKD26,662.75000 BTN
3000 HKD31,995.30000 BTN
4000 HKD42,660.40000 BTN
5000 HKD53,325.50000 BTN
10000 HKD106,651.00000 BTN
20000 HKD213,302.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Hồng Kông
1 BTN0.09376 HKD
5 BTN0.46882 HKD
10 BTN0.93764 HKD
20 BTN1.87527 HKD
50 BTN4.68818 HKD
100 BTN9.37636 HKD
250 BTN23.44090 HKD
500 BTN46.88180 HKD
1000 BTN93.76360 HKD
2000 BTN187.52720 HKD
5000 BTN468.81800 HKD
10000 BTN937.63600 HKD