Yên Nhật sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền JPY sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
5.267,56 btn

¥1,000 JPY = Nu.0,5268 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ngultrum Bhutan
100 JPY52.67560 BTN
1000 JPY526.75600 BTN
1500 JPY790.13400 BTN
2000 JPY1,053.51200 BTN
3000 JPY1,580.26800 BTN
5000 JPY2,633.78000 BTN
5400 JPY2,844.48240 BTN
10000 JPY5,267.56000 BTN
15000 JPY7,901.34000 BTN
20000 JPY10,535.12000 BTN
25000 JPY13,168.90000 BTN
30000 JPY15,802.68000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Yên Nhật
1 BTN1.89841 JPY
5 BTN9.49205 JPY
10 BTN18.98410 JPY
20 BTN37.96820 JPY
50 BTN94.92050 JPY
100 BTN189.84100 JPY
250 BTN474.60250 JPY
500 BTN949.20500 JPY
1000 BTN1,898.41000 JPY
2000 BTN3,796.82000 JPY
5000 BTN9,492.05000 JPY
10000 BTN18,984.10000 JPY