2.000 Ngultrum Bhutan sang Yên Nhật

Đổi tiền BTN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 btn
3.780 jpy

Nu.1,000 BTN = ¥1,890 JPY

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Yên Nhật
1 BTN1.89013 JPY
5 BTN9.45065 JPY
10 BTN18.90130 JPY
20 BTN37.80260 JPY
50 BTN94.50650 JPY
100 BTN189.01300 JPY
250 BTN472.53250 JPY
500 BTN945.06500 JPY
1000 BTN1,890.13000 JPY
2000 BTN3,780.26000 JPY
5000 BTN9,450.65000 JPY
10000 BTN18,901.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ngultrum Bhutan
100 JPY52.90630 BTN
1000 JPY529.06300 BTN
1500 JPY793.59450 BTN
2000 JPY1,058.12600 BTN
3000 JPY1,587.18900 BTN
5000 JPY2,645.31500 BTN
5400 JPY2,856.94020 BTN
10000 JPY5,290.63000 BTN
15000 JPY7,935.94500 BTN
20000 JPY10,581.26000 BTN
25000 JPY13,226.57500 BTN
30000 JPY15,871.89000 BTN