10 Ngultrum Bhutan sang Yên Nhật

Đổi tiền BTN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 btn
19 jpy

Nu.1,000 BTN = ¥1,865 JPY

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Yên Nhật
1 BTN1.86544 JPY
5 BTN9.32720 JPY
10 BTN18.65440 JPY
20 BTN37.30880 JPY
50 BTN93.27200 JPY
100 BTN186.54400 JPY
250 BTN466.36000 JPY
500 BTN932.72000 JPY
1000 BTN1,865.44000 JPY
2000 BTN3,730.88000 JPY
5000 BTN9,327.20000 JPY
10000 BTN18,654.40000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ngultrum Bhutan
100 JPY53.60660 BTN
1000 JPY536.06600 BTN
1500 JPY804.09900 BTN
2000 JPY1,072.13200 BTN
3000 JPY1,608.19800 BTN
5000 JPY2,680.33000 BTN
5400 JPY2,894.75640 BTN
10000 JPY5,360.66000 BTN
15000 JPY8,040.99000 BTN
20000 JPY10,721.32000 BTN
25000 JPY13,401.65000 BTN
30000 JPY16,081.98000 BTN