10 Ngultrum Bhutan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BTN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 btn
10,00 inr

Nu.1,000 BTN = ₹1,000 INR

Mid-market exchange rate at 05:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rupee Ấn Độ
1 BTN0.99997 INR
5 BTN4.99986 INR
10 BTN9.99971 INR
20 BTN19.99942 INR
50 BTN49.99855 INR
100 BTN99.99710 INR
250 BTN249.99275 INR
500 BTN499.98550 INR
1000 BTN999.97100 INR
2000 BTN1,999.94200 INR
5000 BTN4,999.85500 INR
10000 BTN9,999.71000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ngultrum Bhutan
1 INR1.00003 BTN
5 INR5.00015 BTN
10 INR10.00030 BTN
20 INR20.00060 BTN
50 INR50.00150 BTN
100 INR100.00300 BTN
250 INR250.00750 BTN
500 INR500.01500 BTN
1000 INR1,000.03000 BTN
2000 INR2,000.06000 BTN
5000 INR5,000.15000 BTN
10000 INR10,000.30000 BTN