5.000 Ngultrum Bhutan sang Lev Bungari

Đổi tiền BTN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 btn
109,31 bgn

Nu.1,000 BTN = лв0,02186 BGN

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lev Bungari
1 BTN0.02186 BGN
5 BTN0.10931 BGN
10 BTN0.21862 BGN
20 BTN0.43725 BGN
50 BTN1.09312 BGN
100 BTN2.18623 BGN
250 BTN5.46558 BGN
500 BTN10.93115 BGN
1000 BTN21.86230 BGN
2000 BTN43.72460 BGN
5000 BTN109.31150 BGN
10000 BTN218.62300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ngultrum Bhutan
1 BGN45.74090 BTN
5 BGN228.70450 BTN
10 BGN457.40900 BTN
20 BGN914.81800 BTN
50 BGN2,287.04500 BTN
100 BGN4,574.09000 BTN
250 BGN11,435.22500 BTN
500 BGN22,870.45000 BTN
1000 BGN45,740.90000 BTN
2000 BGN91,481.80000 BTN
5000 BGN228,704.50000 BTN
10000 BGN457,409.00000 BTN