50 Ngultrum Bhutan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BTN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 btn
0.61 usd

1.00000 BTN = 0.01213 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:53 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi BTN sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Mỹ
1 BTN0.01213 USD
5 BTN0.06066 USD
10 BTN0.12131 USD
20 BTN0.24262 USD
50 BTN0.60656 USD
100 BTN1.21311 USD
250 BTN3.03277 USD
500 BTN6.06555 USD
1000 BTN12.13110 USD
2000 BTN24.26220 USD
5000 BTN60.65550 USD
10000 BTN121.31100 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ngultrum Bhutan
1 USD82.43250 BTN
5 USD412.16250 BTN
10 USD824.32500 BTN
20 USD1648.65000 BTN
50 USD4121.62500 BTN
100 USD8243.25000 BTN
250 USD20608.12500 BTN
500 USD41216.25000 BTN
1000 USD82432.50000 BTN
2000 USD164865.00000 BTN
5000 USD412162.50000 BTN
10000 USD824325.00000 BTN