100 Ngultrum Bhutan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BTN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 btn
1.21 usd

1.00000 BTN = 0.01212 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:56 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi BTN sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Mỹ
1 BTN0.01212 USD
5 BTN0.06061 USD
10 BTN0.12121 USD
20 BTN0.24242 USD
50 BTN0.60606 USD
100 BTN1.21212 USD
250 BTN3.03030 USD
500 BTN6.06060 USD
1000 BTN12.12120 USD
2000 BTN24.24240 USD
5000 BTN60.60600 USD
10000 BTN121.21200 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ngultrum Bhutan
1 USD82.50020 BTN
5 USD412.50100 BTN
10 USD825.00200 BTN
20 USD1650.00400 BTN
50 USD4125.01000 BTN
100 USD8250.02000 BTN
250 USD20625.05000 BTN
500 USD41250.10000 BTN
1000 USD82500.20000 BTN
2000 USD165000.40000 BTN
5000 USD412501.00000 BTN
10000 USD825002.00000 BTN