Đô-la Mỹ sang Dinar Bahrain

Đổi tiền USD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
377,015 bhd

1,000 USD = 0,3770 BHD

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Bahrain
1 USD0.37702 BHD
5 USD1.88508 BHD
10 USD3.77015 BHD
20 USD7.54030 BHD
50 USD18.85075 BHD
100 USD37.70150 BHD
250 USD94.25375 BHD
500 USD188.50750 BHD
1000 USD377.01500 BHD
2000 USD754.03000 BHD
5000 USD1,885.07500 BHD
10000 USD3,770.15000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Mỹ
1 BHD2.65241 USD
5 BHD13.26205 USD
10 BHD26.52410 USD
20 BHD53.04820 USD
50 BHD132.62050 USD
100 BHD265.24100 USD
250 BHD663.10250 USD
500 BHD1,326.20500 USD
1000 BHD2,652.41000 USD
2000 BHD5,304.82000 USD
5000 BHD13,262.05000 USD
10000 BHD26,524.10000 USD