Đô-la Canada sang Dinar Bahrain

Đổi tiền CAD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
276,118 bhd

C$1,000 CAD = .د.ب0,2761 BHD

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Bahrain
1 CAD0.27612 BHD
5 CAD1.38059 BHD
10 CAD2.76118 BHD
20 CAD5.52236 BHD
50 CAD13.80590 BHD
100 CAD27.61180 BHD
250 CAD69.02950 BHD
500 CAD138.05900 BHD
1000 CAD276.11800 BHD
2000 CAD552.23600 BHD
5000 CAD1,380.59000 BHD
10000 CAD2,761.18000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Canada
1 BHD3.62164 CAD
5 BHD18.10820 CAD
10 BHD36.21640 CAD
20 BHD72.43280 CAD
50 BHD181.08200 CAD
100 BHD362.16400 CAD
250 BHD905.41000 CAD
500 BHD1,810.82000 CAD
1000 BHD3,621.64000 CAD
2000 BHD7,243.28000 CAD
5000 BHD18,108.20000 CAD
10000 BHD36,216.40000 CAD