Đô-la Úc sang Dinar Bahrain

Đổi tiền AUD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
243,316 bhd

1,000 AUD = 0,2433 BHD

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Bahrain
1 AUD0.24332 BHD
5 AUD1.21658 BHD
10 AUD2.43316 BHD
20 AUD4.86632 BHD
50 AUD12.16580 BHD
100 AUD24.33160 BHD
250 AUD60.82900 BHD
500 AUD121.65800 BHD
1000 AUD243.31600 BHD
2000 AUD486.63200 BHD
5000 AUD1,216.58000 BHD
10000 AUD2,433.16000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Úc
1 BHD4.10989 AUD
5 BHD20.54945 AUD
10 BHD41.09890 AUD
20 BHD82.19780 AUD
50 BHD205.49450 AUD
100 BHD410.98900 AUD
250 BHD1,027.47250 AUD
500 BHD2,054.94500 AUD
1000 BHD4,109.89000 AUD
2000 BHD8,219.78000 AUD
5000 BHD20,549.45000 AUD
10000 BHD41,098.90000 AUD