1 nghìn Đô-la Úc sang Dinar Bahrain

Đổi tiền AUD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
245,742 bhd

A$1,000 AUD = .د.ب0,2457 BHD

Mid-market exchange rate at 20:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Bahrain
1 AUD0.24574 BHD
5 AUD1.22871 BHD
10 AUD2.45742 BHD
20 AUD4.91484 BHD
50 AUD12.28710 BHD
100 AUD24.57420 BHD
250 AUD61.43550 BHD
500 AUD122.87100 BHD
1000 AUD245.74200 BHD
2000 AUD491.48400 BHD
5000 AUD1,228.71000 BHD
10000 AUD2,457.42000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Úc
1 BHD4.06930 AUD
5 BHD20.34650 AUD
10 BHD40.69300 AUD
20 BHD81.38600 AUD
50 BHD203.46500 AUD
100 BHD406.93000 AUD
250 BHD1,017.32500 AUD
500 BHD2,034.65000 AUD
1000 BHD4,069.30000 AUD
2000 BHD8,138.60000 AUD
5000 BHD20,346.50000 AUD
10000 BHD40,693.00000 AUD