Shekel mới Israel sang Dinar Bahrain

Đổi tiền ILS sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
99,093 bhd

₪1,000 ILS = .د.ب0,09909 BHD

Mid-market exchange rate at 17:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Bahrain
1 ILS0.09909 BHD
5 ILS0.49547 BHD
10 ILS0.99093 BHD
20 ILS1.98187 BHD
50 ILS4.95466 BHD
100 ILS9.90933 BHD
250 ILS24.77333 BHD
500 ILS49.54665 BHD
1000 ILS99.09330 BHD
2000 ILS198.18660 BHD
5000 ILS495.46650 BHD
10000 ILS990.93300 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Shekel mới Israel
1 BHD10.09150 ILS
5 BHD50.45750 ILS
10 BHD100.91500 ILS
20 BHD201.83000 ILS
50 BHD504.57500 ILS
100 BHD1,009.15000 ILS
250 BHD2,522.87500 ILS
500 BHD5,045.75000 ILS
1000 BHD10,091.50000 ILS
2000 BHD20,183.00000 ILS
5000 BHD50,457.50000 ILS
10000 BHD100,915.00000 ILS