Euro sang Dinar Bahrain

Đổi tiền EUR sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
403,538 bhd

€1,000 EUR = .د.ب0,4035 BHD

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Bahrain
1 EUR0.40354 BHD
5 EUR2.01769 BHD
10 EUR4.03538 BHD
20 EUR8.07076 BHD
50 EUR20.17690 BHD
100 EUR40.35380 BHD
250 EUR100.88450 BHD
500 EUR201.76900 BHD
1000 EUR403.53800 BHD
2000 EUR807.07600 BHD
5000 EUR2,017.69000 BHD
10000 EUR4,035.38000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Euro
1 BHD2.47808 EUR
5 BHD12.39040 EUR
10 BHD24.78080 EUR
20 BHD49.56160 EUR
50 BHD123.90400 EUR
100 BHD247.80800 EUR
250 BHD619.52000 EUR
500 BHD1,239.04000 EUR
1000 BHD2,478.08000 EUR
2000 BHD4,956.16000 EUR
5000 BHD12,390.40000 EUR
10000 BHD24,780.80000 EUR