5.000 Euro sang Dinar Bahrain

Đổi tiền EUR sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
2.031,640 bhd

1,000 EUR = 0,4063 BHD

Mid-market exchange rate at 07:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Bahrain
1 EUR0.40633 BHD
5 EUR2.03164 BHD
10 EUR4.06328 BHD
20 EUR8.12656 BHD
50 EUR20.31640 BHD
100 EUR40.63280 BHD
250 EUR101.58200 BHD
500 EUR203.16400 BHD
1000 EUR406.32800 BHD
2000 EUR812.65600 BHD
5000 EUR2,031.64000 BHD
10000 EUR4,063.28000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Euro
1 BHD2.46107 EUR
5 BHD12.30535 EUR
10 BHD24.61070 EUR
20 BHD49.22140 EUR
50 BHD123.05350 EUR
100 BHD246.10700 EUR
250 BHD615.26750 EUR
500 BHD1,230.53500 EUR
1000 BHD2,461.07000 EUR
2000 BHD4,922.14000 EUR
5000 BHD12,305.35000 EUR
10000 BHD24,610.70000 EUR