Yên Nhật sang Dinar Bahrain

Đổi tiền JPY sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
24,213 bhd

¥1,000 JPY = .د.ب0,002421 BHD

Mid-market exchange rate at 07:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Bahrain
100 JPY0.24213 BHD
1000 JPY2.42127 BHD
1500 JPY3.63191 BHD
2000 JPY4.84254 BHD
3000 JPY7.26381 BHD
5000 JPY12.10635 BHD
5400 JPY13.07486 BHD
10000 JPY24.21270 BHD
15000 JPY36.31905 BHD
20000 JPY48.42540 BHD
25000 JPY60.53175 BHD
30000 JPY72.63810 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Yên Nhật
1 BHD413.00700 JPY
5 BHD2,065.03500 JPY
10 BHD4,130.07000 JPY
20 BHD8,260.14000 JPY
50 BHD20,650.35000 JPY
100 BHD41,300.70000 JPY
250 BHD103,251.75000 JPY
500 BHD206,503.50000 JPY
1000 BHD413,007.00000 JPY
2000 BHD826,014.00000 JPY
5000 BHD2,065,035.00000 JPY
10000 BHD4,130,070.00000 JPY