Lev Bungari sang Dinar Bahrain

Đổi tiền BGN sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
206,428 bhd

лв1,000 BGN = .د.ب0,2064 BHD

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Bahrain
1 BGN0.20643 BHD
5 BGN1.03214 BHD
10 BGN2.06428 BHD
20 BGN4.12856 BHD
50 BGN10.32140 BHD
100 BGN20.64280 BHD
250 BGN51.60700 BHD
500 BGN103.21400 BHD
1000 BGN206.42800 BHD
2000 BGN412.85600 BHD
5000 BGN1,032.14000 BHD
10000 BGN2,064.28000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lev Bungari
1 BHD4.84431 BGN
5 BHD24.22155 BGN
10 BHD48.44310 BGN
20 BHD96.88620 BGN
50 BHD242.21550 BGN
100 BHD484.43100 BGN
250 BHD1,211.07750 BGN
500 BHD2,422.15500 BGN
1000 BHD4,844.31000 BGN
2000 BHD9,688.62000 BGN
5000 BHD24,221.55000 BGN
10000 BHD48,443.10000 BGN