5.000 Lev Bungari sang Dinar Bahrain

Đổi tiền BGN sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
1.030,700 bhd

лв1,000 BGN = .د.ب0,2061 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Bahrain
1 BGN0.20614 BHD
5 BGN1.03070 BHD
10 BGN2.06140 BHD
20 BGN4.12280 BHD
50 BGN10.30700 BHD
100 BGN20.61400 BHD
250 BGN51.53500 BHD
500 BGN103.07000 BHD
1000 BGN206.14000 BHD
2000 BGN412.28000 BHD
5000 BGN1,030.70000 BHD
10000 BGN2,061.40000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lev Bungari
1 BHD4.85108 BGN
5 BHD24.25540 BGN
10 BHD48.51080 BGN
20 BHD97.02160 BGN
50 BHD242.55400 BGN
100 BHD485.10800 BGN
250 BHD1,212.77000 BGN
500 BHD2,425.54000 BGN
1000 BHD4,851.08000 BGN
2000 BHD9,702.16000 BGN
5000 BHD24,255.40000 BGN
10000 BHD48,510.80000 BGN