100 Dinar Bahrain sang Lev Bungari

Đổi tiền BHD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bhd
484,26 bgn

.د.ب1,000 BHD = лв4,843 BGN

Mid-market exchange rate at 02:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lev Bungari
1 BHD4.84257 BGN
5 BHD24.21285 BGN
10 BHD48.42570 BGN
20 BHD96.85140 BGN
50 BHD242.12850 BGN
100 BHD484.25700 BGN
250 BHD1,210.64250 BGN
500 BHD2,421.28500 BGN
1000 BHD4,842.57000 BGN
2000 BHD9,685.14000 BGN
5000 BHD24,212.85000 BGN
10000 BHD48,425.70000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Bahrain
1 BGN0.20650 BHD
5 BGN1.03251 BHD
10 BGN2.06502 BHD
20 BGN4.13004 BHD
50 BGN10.32510 BHD
100 BGN20.65020 BHD
250 BGN51.62550 BHD
500 BGN103.25100 BHD
1000 BGN206.50200 BHD
2000 BGN413.00400 BHD
5000 BGN1,032.51000 BHD
10000 BGN2,065.02000 BHD