Dinar Bahrain sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BHD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
4.460,05 nzd

1,000 BHD = 4,460 NZD

Mid-market exchange rate at 02:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la New Zealand
1 BHD4.46005 NZD
5 BHD22.30025 NZD
10 BHD44.60050 NZD
20 BHD89.20100 NZD
50 BHD223.00250 NZD
100 BHD446.00500 NZD
250 BHD1,115.01250 NZD
500 BHD2,230.02500 NZD
1000 BHD4,460.05000 NZD
2000 BHD8,920.10000 NZD
5000 BHD22,300.25000 NZD
10000 BHD44,600.50000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Bahrain
1 NZD0.22421 BHD
5 NZD1.12107 BHD
10 NZD2.24213 BHD
20 NZD4.48426 BHD
50 NZD11.21065 BHD
100 NZD22.42130 BHD
250 NZD56.05325 BHD
500 NZD112.10650 BHD
1000 NZD224.21300 BHD
2000 NZD448.42600 BHD
5000 NZD1,121.06500 BHD
10000 NZD2,242.13000 BHD