Dinar Bahrain sang Euro

Đổi tiền BHD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
2.488,82 eur

1,000 BHD = 2,489 EUR

Mid-market exchange rate at 17:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Euro
1 BHD2.48882 EUR
5 BHD12.44410 EUR
10 BHD24.88820 EUR
20 BHD49.77640 EUR
50 BHD124.44100 EUR
100 BHD248.88200 EUR
250 BHD622.20500 EUR
500 BHD1,244.41000 EUR
1000 BHD2,488.82000 EUR
2000 BHD4,977.64000 EUR
5000 BHD12,444.10000 EUR
10000 BHD24,888.20000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Bahrain
1 EUR0.40180 BHD
5 EUR2.00899 BHD
10 EUR4.01797 BHD
20 EUR8.03594 BHD
50 EUR20.08985 BHD
100 EUR40.17970 BHD
250 EUR100.44925 BHD
500 EUR200.89850 BHD
1000 EUR401.79700 BHD
2000 EUR803.59400 BHD
5000 EUR2,008.98500 BHD
10000 EUR4,017.97000 BHD