100 Dinar Bahrain sang Euro

Đổi tiền BHD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bhd
248,81 eur

1,000 BHD = 2,488 EUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Euro
1 BHD2.48812 EUR
5 BHD12.44060 EUR
10 BHD24.88120 EUR
20 BHD49.76240 EUR
50 BHD124.40600 EUR
100 BHD248.81200 EUR
250 BHD622.03000 EUR
500 BHD1,244.06000 EUR
1000 BHD2,488.12000 EUR
2000 BHD4,976.24000 EUR
5000 BHD12,440.60000 EUR
10000 BHD24,881.20000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Bahrain
1 EUR0.40191 BHD
5 EUR2.00955 BHD
10 EUR4.01910 BHD
20 EUR8.03820 BHD
50 EUR20.09550 BHD
100 EUR40.19100 BHD
250 EUR100.47750 BHD
500 EUR200.95500 BHD
1000 EUR401.91000 BHD
2000 EUR803.82000 BHD
5000 EUR2,009.55000 BHD
10000 EUR4,019.10000 BHD