5 Euro sang Dinar Bahrain

Đổi tiền EUR sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
2,036 bhd

1,000 EUR = 0,4071 BHD

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Bahrain
1 EUR0.40710 BHD
5 EUR2.03552 BHD
10 EUR4.07103 BHD
20 EUR8.14206 BHD
50 EUR20.35515 BHD
100 EUR40.71030 BHD
250 EUR101.77575 BHD
500 EUR203.55150 BHD
1000 EUR407.10300 BHD
2000 EUR814.20600 BHD
5000 EUR2,035.51500 BHD
10000 EUR4,071.03000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Euro
1 BHD2.45638 EUR
5 BHD12.28190 EUR
10 BHD24.56380 EUR
20 BHD49.12760 EUR
50 BHD122.81900 EUR
100 BHD245.63800 EUR
250 BHD614.09500 EUR
500 BHD1,228.19000 EUR
1000 BHD2,456.38000 EUR
2000 BHD4,912.76000 EUR
5000 BHD12,281.90000 EUR
10000 BHD24,563.80000 EUR