50 Dinar Bahrain sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BHD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bhd
488,69 ils

.د.ب1,000 BHD = ₪9,774 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Shekel mới Israel
1 BHD9.77371 ILS
5 BHD48.86855 ILS
10 BHD97.73710 ILS
20 BHD195.47420 ILS
50 BHD488.68550 ILS
100 BHD977.37100 ILS
250 BHD2,443.42750 ILS
500 BHD4,886.85500 ILS
1000 BHD9,773.71000 ILS
2000 BHD19,547.42000 ILS
5000 BHD48,868.55000 ILS
10000 BHD97,737.10000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Bahrain
1 ILS0.10232 BHD
5 ILS0.51158 BHD
10 ILS1.02315 BHD
20 ILS2.04630 BHD
50 ILS5.11575 BHD
100 ILS10.23150 BHD
250 ILS25.57875 BHD
500 ILS51.15750 BHD
1000 ILS102.31500 BHD
2000 ILS204.63000 BHD
5000 ILS511.57500 BHD
10000 ILS1,023.15000 BHD