1 Dinar Bahrain sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BHD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bhd
10,00 ils

.د.ب1,000 BHD = ₪9,998 ILS

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Shekel mới Israel
1 BHD9.99775 ILS
5 BHD49.98875 ILS
10 BHD99.97750 ILS
20 BHD199.95500 ILS
50 BHD499.88750 ILS
100 BHD999.77500 ILS
250 BHD2,499.43750 ILS
500 BHD4,998.87500 ILS
1000 BHD9,997.75000 ILS
2000 BHD19,995.50000 ILS
5000 BHD49,988.75000 ILS
10000 BHD99,977.50000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Bahrain
1 ILS0.10002 BHD
5 ILS0.50012 BHD
10 ILS1.00023 BHD
20 ILS2.00046 BHD
50 ILS5.00115 BHD
100 ILS10.00230 BHD
250 ILS25.00575 BHD
500 ILS50.01150 BHD
1000 ILS100.02300 BHD
2000 ILS200.04600 BHD
5000 ILS500.11500 BHD
10000 ILS1,000.23000 BHD