Đổi tiền BHD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Dinar Bahrain sang Đô-la Úc

5 bhd
19,73 aud

.د.ب1,000 BHD = A$3,947 AUD

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Úc
1 BHD3.94691 AUD
5 BHD19.73455 AUD
10 BHD39.46910 AUD
20 BHD78.93820 AUD
50 BHD197.34550 AUD
100 BHD394.69100 AUD
250 BHD986.72750 AUD
500 BHD1,973.45500 AUD
1000 BHD3,946.91000 AUD
2000 BHD7,893.82000 AUD
5000 BHD19,734.55000 AUD
10000 BHD39,469.10000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Bahrain
1 AUD0.25336 BHD
5 AUD1.26682 BHD
10 AUD2.53363 BHD
20 AUD5.06726 BHD
50 AUD12.66815 BHD
100 AUD25.33630 BHD
250 AUD63.34075 BHD
500 AUD126.68150 BHD
1000 AUD253.36300 BHD
2000 AUD506.72600 BHD
5000 AUD1,266.81500 BHD
10000 AUD2,533.63000 BHD