Đổi tiền BHD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Dinar Bahrain sang Đô-la Úc

500 bhd
1.994,53 aud

.د.ب1,000 BHD = A$3,989 AUD

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Úc
1 BHD3.98905 AUD
5 BHD19.94525 AUD
10 BHD39.89050 AUD
20 BHD79.78100 AUD
50 BHD199.45250 AUD
100 BHD398.90500 AUD
250 BHD997.26250 AUD
500 BHD1,994.52500 AUD
1000 BHD3,989.05000 AUD
2000 BHD7,978.10000 AUD
5000 BHD19,945.25000 AUD
10000 BHD39,890.50000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Bahrain
1 AUD0.25069 BHD
5 AUD1.25343 BHD
10 AUD2.50686 BHD
20 AUD5.01372 BHD
50 AUD12.53430 BHD
100 AUD25.06860 BHD
250 AUD62.67150 BHD
500 AUD125.34300 BHD
1000 AUD250.68600 BHD
2000 AUD501.37200 BHD
5000 AUD1,253.43000 BHD
10000 AUD2,506.86000 BHD