10 nghìn Dinar Bahrain sang Đô-la Úc

Đổi tiền BHD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bhd
41.306,90 aud

1,000 BHD = 4,131 AUD

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Úc
1 BHD4.13069 AUD
5 BHD20.65345 AUD
10 BHD41.30690 AUD
20 BHD82.61380 AUD
50 BHD206.53450 AUD
100 BHD413.06900 AUD
250 BHD1,032.67250 AUD
500 BHD2,065.34500 AUD
1000 BHD4,130.69000 AUD
2000 BHD8,261.38000 AUD
5000 BHD20,653.45000 AUD
10000 BHD41,306.90000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Bahrain
1 AUD0.24209 BHD
5 AUD1.21046 BHD
10 AUD2.42091 BHD
20 AUD4.84182 BHD
50 AUD12.10455 BHD
100 AUD24.20910 BHD
250 AUD60.52275 BHD
500 AUD121.04550 BHD
1000 AUD242.09100 BHD
2000 AUD484.18200 BHD
5000 AUD1,210.45500 BHD
10000 AUD2,420.91000 BHD