2.000 Đô-la Canada sang Dinar Bahrain

Đổi tiền CAD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cad
550,550 bhd

1,000 CAD = 0,2753 BHD

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Bahrain
1 CAD0.27528 BHD
5 CAD1.37638 BHD
10 CAD2.75275 BHD
20 CAD5.50550 BHD
50 CAD13.76375 BHD
100 CAD27.52750 BHD
250 CAD68.81875 BHD
500 CAD137.63750 BHD
1000 CAD275.27500 BHD
2000 CAD550.55000 BHD
5000 CAD1,376.37500 BHD
10000 CAD2,752.75000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Canada
1 BHD3.63273 CAD
5 BHD18.16365 CAD
10 BHD36.32730 CAD
20 BHD72.65460 CAD
50 BHD181.63650 CAD
100 BHD363.27300 CAD
250 BHD908.18250 CAD
500 BHD1,816.36500 CAD
1000 BHD3,632.73000 CAD
2000 BHD7,265.46000 CAD
5000 BHD18,163.65000 CAD
10000 BHD36,327.30000 CAD