Đô-la Mỹ sang Leu Moldova

Đổi tiền USD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
17.980 mdl

1,000 USD = 17,98 MDL

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Moldova
1 USD17.98000 MDL
5 USD89.90000 MDL
10 USD179.80000 MDL
20 USD359.60000 MDL
50 USD899.00000 MDL
100 USD1,798.00000 MDL
250 USD4,495.00000 MDL
500 USD8,990.00000 MDL
1000 USD17,980.00000 MDL
2000 USD35,960.00000 MDL
5000 USD89,900.00000 MDL
10000 USD179,800.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Mỹ
1 MDL0.05562 USD
5 MDL0.27809 USD
10 MDL0.55617 USD
20 MDL1.11235 USD
50 MDL2.78087 USD
100 MDL5.56174 USD
250 MDL13.90435 USD
500 MDL27.80870 USD
1000 MDL55.61740 USD
2000 MDL111.23480 USD
5000 MDL278.08700 USD
10000 MDL556.17400 USD