Lev Bungari sang Leu Moldova

Đổi tiền BGN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
9.715,96 mdl

лв1,000 BGN = L9,716 MDL

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Leu Moldova
1 BGN9.71596 MDL
5 BGN48.57980 MDL
10 BGN97.15960 MDL
20 BGN194.31920 MDL
50 BGN485.79800 MDL
100 BGN971.59600 MDL
250 BGN2,428.99000 MDL
500 BGN4,857.98000 MDL
1000 BGN9,715.96000 MDL
2000 BGN19,431.92000 MDL
5000 BGN48,579.80000 MDL
10000 BGN97,159.60000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lev Bungari
1 MDL0.10292 BGN
5 MDL0.51462 BGN
10 MDL1.02923 BGN
20 MDL2.05846 BGN
50 MDL5.14615 BGN
100 MDL10.29230 BGN
250 MDL25.73075 BGN
500 MDL51.46150 BGN
1000 MDL102.92300 BGN
2000 MDL205.84600 BGN
5000 MDL514.61500 BGN
10000 MDL1,029.23000 BGN