Forint Hungary sang Leu Moldova

Đổi tiền HUF sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
486,95 mdl

1,000 HUF = 0,04870 MDL

Mid-market exchange rate at 14:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Leu Moldova
2000 HUF97.39060 MDL
5000 HUF243.47650 MDL
10000 HUF486.95300 MDL
15000 HUF730.42950 MDL
20000 HUF973.90600 MDL
30000 HUF1,460.85900 MDL
40000 HUF1,947.81200 MDL
50000 HUF2,434.76500 MDL
60000 HUF2,921.71800 MDL
100000 HUF4,869.53000 MDL
150000 HUF7,304.29500 MDL
200000 HUF9,739.06000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Forint Hungary
1 MDL20.53580 HUF
5 MDL102.67900 HUF
10 MDL205.35800 HUF
20 MDL410.71600 HUF
50 MDL1,026.79000 HUF
100 MDL2,053.58000 HUF
250 MDL5,133.95000 HUF
500 MDL10,267.90000 HUF
1000 MDL20,535.80000 HUF
2000 MDL41,071.60000 HUF
5000 MDL102,679.00000 HUF
10000 MDL205,358.00000 HUF