Đô-la Hồng Kông sang Leu Moldova

Đổi tiền HKD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
2.295,38 mdl

1,000 HKD = 2,295 MDL

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Leu Moldova
100 HKD229.53800 MDL
200 HKD459.07600 MDL
300 HKD688.61400 MDL
500 HKD1,147.69000 MDL
1000 HKD2,295.38000 MDL
2000 HKD4,590.76000 MDL
2500 HKD5,738.45000 MDL
3000 HKD6,886.14000 MDL
4000 HKD9,181.52000 MDL
5000 HKD11,476.90000 MDL
10000 HKD22,953.80000 MDL
20000 HKD45,907.60000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Hồng Kông
1 MDL0.43566 HKD
5 MDL2.17829 HKD
10 MDL4.35658 HKD
20 MDL8.71316 HKD
50 MDL21.78290 HKD
100 MDL43.56580 HKD
250 MDL108.91450 HKD
500 MDL217.82900 HKD
1000 MDL435.65800 HKD
2000 MDL871.31600 HKD
5000 MDL2,178.29000 HKD
10000 MDL4,356.58000 HKD