Đô-la Singapore sang Leu Moldova

Đổi tiền SGD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
13.152,20 mdl

1,000 SGD = 13,15 MDL

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Leu Moldova
1 SGD13.15220 MDL
5 SGD65.76100 MDL
10 SGD131.52200 MDL
20 SGD263.04400 MDL
50 SGD657.61000 MDL
100 SGD1,315.22000 MDL
250 SGD3,288.05000 MDL
500 SGD6,576.10000 MDL
1000 SGD13,152.20000 MDL
2000 SGD26,304.40000 MDL
5000 SGD65,761.00000 MDL
10000 SGD131,522.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Singapore
1 MDL0.07603 SGD
5 MDL0.38016 SGD
10 MDL0.76033 SGD
20 MDL1.52066 SGD
50 MDL3.80165 SGD
100 MDL7.60329 SGD
250 MDL19.00823 SGD
500 MDL38.01645 SGD
1000 MDL76.03290 SGD
2000 MDL152.06580 SGD
5000 MDL380.16450 SGD
10000 MDL760.32900 SGD