1 Đô-la Singapore sang Leu Moldova

Đổi tiền SGD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sgd
13,04 mdl

S$1,000 SGD = L13,04 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Leu Moldova
1 SGD13.04300 MDL
5 SGD65.21500 MDL
10 SGD130.43000 MDL
20 SGD260.86000 MDL
50 SGD652.15000 MDL
100 SGD1,304.30000 MDL
250 SGD3,260.75000 MDL
500 SGD6,521.50000 MDL
1000 SGD13,043.00000 MDL
2000 SGD26,086.00000 MDL
5000 SGD65,215.00000 MDL
10000 SGD130,430.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Singapore
1 MDL0.07667 SGD
5 MDL0.38335 SGD
10 MDL0.76669 SGD
20 MDL1.53339 SGD
50 MDL3.83347 SGD
100 MDL7.66693 SGD
250 MDL19.16732 SGD
500 MDL38.33465 SGD
1000 MDL76.66930 SGD
2000 MDL153.33860 SGD
5000 MDL383.34650 SGD
10000 MDL766.69300 SGD